VN520


              

口音

Phiên âm : kǒu yīn.

Hán Việt : khẩu âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giọng nói đặc sắc của một dân tộc hoặc địa phương. Như Hồ Nam khẩu âm 湖南口音 giọng Hồ Nam.
♦(Ngữ âm học) Âm phát qua miệng (khẩu khang 口腔) không qua ống mũi (tị khang 鼻腔).


Xem tất cả...