Phiên âm : kǒu yīn.
Hán Việt : khẩu âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Giọng nói đặc sắc của một dân tộc hoặc địa phương. Như Hồ Nam khẩu âm 湖南口音 giọng Hồ Nam.♦(Ngữ âm học) Âm phát qua miệng (khẩu khang 口腔) không qua ống mũi (tị khang 鼻腔).