VN520


              

口授心傳

Phiên âm : kǒu shòu xīn chuán.

Hán Việt : khẩu thụ tâm truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

授教者親口傳授, 而受教者心中領悟。《初刻拍案驚奇》卷四:「但揀一二誠篤之人, 口授心傳。」也作「口傳心授」。


Xem tất cả...