Phiên âm : kǒu shòu xīn chuán.
Hán Việt : khẩu thụ tâm truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
授教者親口傳授, 而受教者心中領悟。《初刻拍案驚奇》卷四:「但揀一二誠篤之人, 口授心傳。」也作「口傳心授」。