Phiên âm : kǒu zhuó.
Hán Việt : khẩu chuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vụng nói, kém tài ăn nói. ◎Như: thứ ngã khẩu chuyết, mạo phạm xung tràng liễu nâm 恕我口拙, 冒犯沖撞了您.