VN520


              

口占

Phiên âm : kǒu zhān.

Hán Việt : khẩu chiếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không dùng bút mực, lời nói ra thành văn thơ. ◇Tây sương kí 西廂記: Khẩu chiếm nhất tuyệt, vị quân tống hành 口占一絕, 為君送行 (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ tam chiết) Đọc miệng một bài để tiễn anh lên đường.


Xem tất cả...