VN520


              

口供

Phiên âm : kǒu gōng.

Hán Việt : khẩu cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lời trần thuật của người bị thẩm vấn trước nhân viên chức trách trong việc tố tụng. ☆Tương tự: khẩu từ 口詞, khẩu ngữ 口語. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Sơ thẩm khẩu cung, nhĩ thị thân kiến đích, chẩm ma như kim thuyết một hữu kiến? 初審口供, 你是親見的, 怎麼如今說沒有見 (Đệ bát thập lục hồi) Lúc sơ thẩm lấy khẩu cung, mày nói chính mắt trông thấy, sao bây giờ lại nói không?


Xem tất cả...