VN520


              

受胎

Phiên âm : shòu tāi .

Hán Việt : thụ thai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Có mang. ☆Tương tự: thụ dựng 受孕.


Xem tất cả...