Phiên âm : fā yǔ cí.
Hán Việt : phát ngữ từ.
Thuần Việt : lời mở đầu; từ mở đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời mở đầu; từ mở đầu文言虚词,用于一篇或一段文章的开头,如'夫、盖、维'也叫发端词