VN520


              

发语词

Phiên âm : fā yǔ cí.

Hán Việt : phát ngữ từ.

Thuần Việt : lời mở đầu; từ mở đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời mở đầu; từ mở đầu
文言虚词,用于一篇或一段文章的开头,如'夫、盖、维'也叫发端词


Xem tất cả...