VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
发烧
Phiên âm :
fā shāo.
Hán Việt :
phát thiêu.
Thuần Việt :
Sốt.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Sốt
发落 (fā luò) : xử lý; sắp xếp; xử trí
发球区 (fā qiú qū) : Khu vực phát bóng
发高球 (fā gāo qiú) : Phát bóng bổng
发胀 (fā zhàng) : nở; phình to
发布 (fā bù) : tuyên bố; phát
发球中线 (fā qiú zhōng xiàn) : Đường giao bóng trung tâm
发号施令 (fā hào shī lìng) : ra lệnh; chỉ huy; công bố mệnh lệnh
发身 (fā shēn) : dậy thì; tuổi dậy thì; trổ mã
发坏 (fā huài) : trêu ghẹo; chơi xỏ
发脾气 (fā pí qi) : phát cáu; nổi giận; tức giận
发火 (fā huǒ) : phát hoả; nổ; cháy
发菜 (fà cài) : tảo
发虚 (fā xū) : chột dạ; thiếu tự tin; nhột
发夹 (fǎ jiā) : Cái kẹp tóc
发球次序 (fā qiú cì xù) : Thứ tự giao bóng
发现期间 (fā xiàn qí jiān) : Trong thời gian phát hiện
Xem tất cả...