VN520


              

反響

Phiên âm : fǎn xiǎng.

Hán Việt : phản hưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng dội, tiếng vang.
♦Ý kiến, thái độ hoặc hành động phát sinh do tác dụng của sự vật, sự tình nào đó. ☆Tương tự: phản ánh 反映, phản ứng 反應, hưởng ứng 響應.


Xem tất cả...