VN520


              

反間

Phiên âm : fǎn jiān.

Hán Việt : phản gián.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dùng mưu kế do thám, nhiễu loạn, làm cho phe địch chia rẽ, chống đối lẫn nhau. ◇Sử Kí 史記: Điền Đan văn chi, nãi túng phản gián ư Yên 田單聞之, 乃縱反間於燕 (Quyển bát thập nhị, Điền Đan truyện 田單傳) Điền Đan nghe vậy, bèn cho người sang Yên phản gián.


Xem tất cả...