VN520


              

反路

Phiên âm : fǎn lù.

Hán Việt : phản lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đường trở về. ☆Tương tự: quy lộ 歸路. ◇Tạ Thiểu 謝朓: Chung tri phản lộ trường 終知反路長 (Tạm sử hạ đô dạ 暫使下都夜) Rốt cục mới hay đường về xa.


Xem tất cả...