Phiên âm : fǎn yǔ.
Hán Việt : phản ngữ.
Thuần Việt : nói trái ý mình; cố tình nói ngược; phép nói ngược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói trái ý mình; cố tình nói ngược; phép nói ngược (để châm biếm); nói mát反话