VN520


              

反省

Phiên âm : fǎn xǐng.

Hán Việt : phản tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停職反省

♦Tự kiểm điểm lấy mình, xem xét lời nói hành vi đã làm trong quá khứ đúng hay sai, tốt hay xấu. ☆Tương tự: kiểm thảo 檢討.


Xem tất cả...