Phiên âm : fǎn xǐng.
Hán Việt : phản tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停職反省
♦Tự kiểm điểm lấy mình, xem xét lời nói hành vi đã làm trong quá khứ đúng hay sai, tốt hay xấu. ☆Tương tự: kiểm thảo 檢討.