VN520


              

反照

Phiên âm : fǎn zhào.

Hán Việt : phản chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tia sáng chiếu ngược lại. ◎Như: mục quang phản chiếu 目光反照 ánh mắt chiếu trở lại.
♦Ánh sáng mặt trời chiều chiếu ngược lại, ánh tịch dương rọi ngược lại. ◇Thẩm Quát 沈括: Viễn quan thôn lạc, yểu nhiên thâm viễn, tất thị vãn cảnh; viễn phong chi đính, uyển hữu phản chiếu chi sắc 遠觀村落, 杳然深遠, 悉是晚景; 遠峰之頂, 宛有反照之色 (Mộng khê bút đàm 夢溪筆談) Từ xa nhìn thôn làng, mờ mịt sâu xa, hẳn là cảnh về chiều; đỉnh ngọn núi xa dường như có màu sắc của ánh hoàng hôn chiếu lại.


Xem tất cả...