Phiên âm : fǎn dǎo dàn huǒ jiàn.
Hán Việt : phản đạo đạn hỏa tiễn.
Thuần Việt : Hỏa tiễn chống tên lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hỏa tiễn chống tên lửa