Phiên âm : fǎn duì piào.
Hán Việt : phản đối phiếu.
Thuần Việt : phiếu chống; sự bỏ phiếu chống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiếu chống; sự bỏ phiếu chống否定的答复;表明反对的一票