VN520


              

反对票

Phiên âm : fǎn duì piào.

Hán Việt : phản đối phiếu.

Thuần Việt : phiếu chống; sự bỏ phiếu chống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phiếu chống; sự bỏ phiếu chống
否定的答复;表明反对的一票


Xem tất cả...