VN520


              

反叛

Phiên âm : fǎn pàn.

Hán Việt : phản bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Làm phản. ☆Tương tự: bội bạn 背叛, bạn nghịch 叛逆, tạo phản 造反. ★Tương phản: quy thuận 歸順.
♦Kẻ làm phản, người làm chuyện xấu ác. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngã bất nhập xã hoa kỉ cá tiền, ngã bất thành liễu Đại Quan viên đích phản bạn liễu ma? 我不入社花幾個錢, 我不成了大觀園的反叛了麼 (Đệ tứ thập ngũ hồi) Nếu tôi không tốn mấy đồng tiền cho thi xã thì chẳng hóa ra tôi là kẻ lật lọng ở vườn Đại Quan này hay sao?


Xem tất cả...