Phiên âm : yǒu bāng .
Hán Việt : hữu bang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nước bạn, nước thân thiện. ☆Tương tự: minh quốc 盟國. ★Tương phản: địch quốc 敵國.