VN520


              

友愛

Phiên âm : yǒu ài .

Hán Việt : hữu ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 友情, 友誼, .

Trái nghĩa : 仇恨, .

♦Thân yêu nhau, hỗ tương thân ái. ◎Như: hữu ái huynh đệ 友愛兄弟.
♦☆Tương tự: hữu hảo 友好, hữu nghị 友誼.
♦★Tương phản: cừu hận 仇恨.


Xem tất cả...