VN520


              

友好

Phiên âm : yǒu hǎo.

Hán Việt : hữu hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 敵對, 仇恨, 憎恨, .

♦Thân ái, hòa hợp. ☆Tương tự: hữu ái 友愛. ★Tương phản: địch đối 敵對, kháng tranh 抗爭, cừu hận 仇恨, tăng hận 憎恨. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Dữ Phù Phong Mã Dung, Nam Dương Trương Hành, đặc tương hữu hảo 與扶風馬融, 南陽張衡, 特相友好 (Thôi Nhân truyện 崔駰傳) Cùng với Phù Phong Mã Dung, Nam Dương Trương Hành, hết sức thân ái hòa hợp.
♦Chỉ bạn bè, bằng hữu. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thiệu kiến Hồng, thậm kì chi, dữ kết hữu hảo 紹見洪, 甚奇之, 與結友好 (Tang Hồng truyện 臧洪傳) Thiệu thấy Hồng, rất lấy làm lạ, cùng kết làm bạn.


Xem tất cả...