Phiên âm : chā yú.
Hán Việt : xoa ngư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đâm cá (bằng cây chạc). ◎Như: tiểu dã nhân vi liễu sanh kế chỉ năng hạ hà xoa ngư cật liễu 小野人為了生計只能下河叉魚吃了.