VN520


              

叉魚

Phiên âm : chā yú.

Hán Việt : xoa ngư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đâm cá (bằng cây chạc). ◎Như: tiểu dã nhân vi liễu sanh kế chỉ năng hạ hà xoa ngư cật liễu 小野人為了生計只能下河叉魚吃了.


Xem tất cả...