VN520


              

參觀

Phiên âm : cān guān.

Hán Việt : tham quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đối chiếu xem xét. ◇Bắc sử 北史: Nhân mệnh thệ cát hung, tham quan thiên văn, khảo định nghi hoặc 因命筮吉凶, 參觀天文, 考定疑惑 (Thôi Hoành truyện 崔宏傳).
♦Thăm, xem, du lãm. ◎Như: tham quan bác vật quán 參觀博物館 xem viện bảo tàng.


Xem tất cả...