VN520


              

參戰

Phiên âm : cān zhàn.

Hán Việt : tham chiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tham dự chiến tranh hoặc chiến đấu. ◎Như: Mĩ quốc đích tham chiến đối đệ nhị thứ thế giới đại chiến hữu trọng đại đích ảnh hưởng 美國的參戰對第二次世界大戰有重大的影響.


Xem tất cả...