VN520


              

去世

Phiên âm : qù shì .

Hán Việt : khứ thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦☆Tương tự: quy thiên 歸天, khí thế 棄世, tiên thệ 仙逝, tiên du 仙遊, thệ thế 逝世.
♦★Tương phản: xuất thế 出世.
♦Qua đời, chết. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Vương thượng tiên phu nhân khứ thế; Tôn phu nhân hựu nam quy, vị tất tái lai 王上先夫人去世; 孫夫人又南歸, 未必再來 (Đệ thất thất hồi).


Xem tất cả...