VN520


              

厭舊喜新

Phiên âm : yàn jiù xǐ xīn.

Hán Việt : yếm cựu hỉ tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 喜新厭舊, 厭舊貪新, .

Trái nghĩa : , .

♦Chán cái cũ, thích cái mới. ☆Tương tự: hỉ tân yếm cựu 喜新厭舊, yếm cựu tham tân 厭舊貪新.


Xem tất cả...