Phiên âm : yàn jiù xǐ xīn.
Hán Việt : yếm cựu hỉ tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 喜新厭舊, 厭舊貪新, .
Trái nghĩa : , .
♦Chán cái cũ, thích cái mới. ☆Tương tự: hỉ tân yếm cựu 喜新厭舊, yếm cựu tham tân 厭舊貪新.