VN520


              

原油脱水

Phiên âm : yuán yóu tuō shuǐ.

Hán Việt : nguyên du thoát thủy.

Thuần Việt : Tách nước khỏi dầu khô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tách nước khỏi dầu khô


Xem tất cả...