VN520


              

原料

Phiên âm : yuán liào.

Hán Việt : nguyên liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 材料, .

Trái nghĩa : 製品, 產品, 成品, .

♦Chất liệu dùng để chế tạo thành phẩm vật.
♦☆Tương tự: chất liệu 質料, tài liệu 材料.
♦★Tương phản: chế phẩm 製品, sản phẩm 產品, thành phẩm 成品.


Xem tất cả...