Phiên âm : yuán liào.
Hán Việt : nguyên liệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 材料, .
Trái nghĩa : 製品, 產品, 成品, .
♦Chất liệu dùng để chế tạo thành phẩm vật.♦☆Tương tự: chất liệu 質料, tài liệu 材料.♦★Tương phản: chế phẩm 製品, sản phẩm 產品, thành phẩm 成品.