VN520


              

原任

Phiên âm : yuán rèn.

Hán Việt : nguyên nhiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Viên quan cải nhiệm nơi khác gọi chỗ mình đã là quan lúc trước là nguyên nhiệm 原任.
♦Người từng giữ chức vụ lúc trước.


Xem tất cả...