VN520


              

压根儿

Phiên âm : yà gēn r.

Hán Việt : áp căn nhân.

Thuần Việt : căn bản; xưa nay .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

căn bản; xưa nay (thường dùng trong câu phủ định)
根本;从来(多用于否定句)
我不是新搬来的,我是压根儿就住在这儿的。
wǒ bùshì xīn bān lái de,wǒ shì yāgēnér jìu zhù zài zhèér de。
tôi không phải mới dọn đến, xưa nay tôi vẫn ở đây.


Xem tất cả...