Phiên âm : lì dài.
Hán Việt : lịch đại.
Thuần Việt : các triều đại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
các triều đại过去的各个朝代过去的许多世代历代务农.lìdài wùnóng.qua nhiều thế hệ làm nghề nông.các thời kỳ经历各个时期