VN520


              

历代

Phiên âm : lì dài.

Hán Việt : lịch đại.

Thuần Việt : các triều đại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

các triều đại
过去的各个朝代
过去的许多世代
历代务农.
lìdài wùnóng.
qua nhiều thế hệ làm nghề nông.
các thời kỳ
经历各个时期


Xem tất cả...