VN520


              

卻行

Phiên âm : què xíng.

Hán Việt : khước hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đi giật lùi (bày tỏ sự cung kính). ◇Sử Kí 史記: Hậu Cao Tổ triều, Thái công ủng tuệ, nghênh môn khước hành 後高祖朝, 太公擁篲, 迎門卻行 (Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀) Sau đó Cao Tổ đến thăm (Thái Công), Thái Công cầm chổi ra cửa đón đi thụt lùi.


Xem tất cả...