Phiên âm : xiè huò gǎng kǒu.
Hán Việt : tá hóa cảng khẩu .
Thuần Việt : cảng, địa điểm dở hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảng, địa điểm dở hàng