Phiên âm : juàn zhóu.
Hán Việt : quyển trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thời xưa, sách vở thường cuốn lại thành trục, nên gọi là quyển trục 卷軸.