VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卵子
Phiên âm :
luǎn zǐ.
Hán Việt :
noãn tử.
Thuần Việt :
Trứng.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Trứng
卵核 (luǎn hé) : noãn hạch
卵巢炎 (luǎn cháo yán) : noãn sào viêm
卵子移植 (luǎn zǐ yí zhí) : noãn tử di thực
卵泡 (luǎn pào) : noãn phao
卵形 (luǎn xíng ) : noãn hình
卵块 (luǎn kuài) : chùm trứng
卵用雞 (luǎn yòng jī) : noãn dụng kê
卵巢 (luǎn cháo) : Buồng trứng
卵生 (luǎn shēng) : đẻ trứng
卵用鸡 (luǎn yòng jī) : gà đẻ; gà nuôi lấy trứng
卵囊 (luǎn náng) : noãn nang
卵翼 (luǎn yì) : ấp trứng
卵袋 (luǎn dài) : noãn đại
卵塊 (luǎn kuài) : noãn khối
卵巢囊腫 (luǎn cháo náng zhǒng) : noãn sào nang thũng
卵白 (luǎn bái) : lòng trắng trứng
Xem tất cả...