VN520


              

即時

Phiên âm : jí shí .

Hán Việt : tức thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 馬上, 立刻, 立即, 立時, 即刻, .

Trái nghĩa : , .

♦Ngay lúc đó, lập tức. Cũng nói tức khắc 即刻.


Xem tất cả...