VN520


              

即使

Phiên âm : jí shǐ.

Hán Việt : tức sử.

Thuần Việt : dù, cho dù.

Đồng nghĩa : 縱然, .

Trái nghĩa : , .

♦Dù, dù cho, dù có... chăng nữa. ☆Tương tự: giả sử 假使, tẫn quản 儘管, túng nhiên 縱然. ◎Như: ngã tức sử ngạ tử dã bất nguyện hướng nhân khất thảo 我即使餓死也不願向人乞討 tôi dù cho chết đói cũng không chịu ăn xin người khác.


Xem tất cả...