Phiên âm : jí shǐ.
Hán Việt : tức sử.
Thuần Việt : dù, cho dù.
Đồng nghĩa : 縱然, .
Trái nghĩa : , .
♦Dù, dù cho, dù có... chăng nữa. ☆Tương tự: giả sử 假使, tẫn quản 儘管, túng nhiên 縱然. ◎Như: ngã tức sử ngạ tử dã bất nguyện hướng nhân khất thảo 我即使餓死也不願向人乞討 tôi dù cho chết đói cũng không chịu ăn xin người khác.