Phiên âm : wéi xiǎn pǐn cāng kù.
Hán Việt : nguy hiểm phẩm thương khố.
Thuần Việt : kho hàng nguy hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho hàng nguy hiểm