VN520


              

危险品仓库

Phiên âm : wéi xiǎn pǐn cāng kù.

Hán Việt : nguy hiểm phẩm thương khố.

Thuần Việt : kho hàng nguy hiểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kho hàng nguy hiểm


Xem tất cả...