VN520


              

危機

Phiên âm : wēi jī.

Hán Việt : nguy cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 危境, .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là nguy cơ 危幾.
♦Nguy hiểm hoặc hiểm họa ngầm sẵn. ◇Lữ An 呂安: Thường khủng phong ba tiềm hãi, nguy cơ mật phát 常恐風波潛駭, 危機密發 (Dữ kê mậu tề thư 與嵇茂齊書).
♦Khủng hoảng, khó khăn nghiêm trọng. ◎Như: kinh tế nguy cơ 經濟危機 khủng hoảng kinh tế.
♦Bẫy sập nguy hiểm, khí cụ dùng để giết địch, săn thú, bắt cá, v.v.
♦☆Tương tự: nguy cấp 危急, nguy hiểm 危險.


Xem tất cả...