Phiên âm : wēi jù.
Hán Việt : nguy kịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nguy cấp. ◇Dương Thận 楊慎: Tào Man hạ Giang Lăng, Giang Lăng chánh nguy kịch 曹瞞下江陵, 江陵正危劇 (Đề Xích Bích đồ 題赤壁圖).