Phiên âm : yìn shuā.
Hán Việt : ấn loát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Việc in, kĩ thuật in văn tự, đồ họa... thành bản. ◎Như: ấn loát phẩm 印刷品 giấy tờ sách báo đã in ra.