VN520


              

印信

Phiên âm : yìn xìn.

Hán Việt : ấn tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ chung các loại ấn chương.
♦Mượn chỉ quyền lực hoặc quan chức. ◇Chiêu Liên 昭槤: Càn Long mạt, Định Vương lũ nhiếp kim ngô ấn tín 乾隆末, 定王屢攝金吾印信 (Khiếu đình tạp lục 嘯亭雜錄).


Xem tất cả...