Phiên âm : zhān lǐng.
Hán Việt : chiếm lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Dùng võ lực chiếm cứ đất đai hoặc nơi chốn do đối phương khống chế.♦Phiếm chỉ chiếm cứ lĩnh vực nào đó hoặc sự vật nào đó.♦§ Cũng viết là chiếm lĩnh 佔領.