VN520


              

卜問

Phiên âm : bǔ wèn .

Hán Việt : bốc vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xem bói để đoán việc lành dữ. ◇Tam lược 三略: Cấm vu chú, bất đắc vi lại sĩ bốc vấn quân chi cát hung 禁巫祝, 不得為吏士卜問軍之吉凶 (Trung lược 中略).


Xem tất cả...