VN520


              

博覽會

Phiên âm : bó lǎn huì.

Hán Việt : bác lãm hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cuộc trưng bày, triển lãm. ◎Như: Vạn quốc bác lãm hội 萬國博覽會 (tiếng Anh: Universal Exposition, World-s Fair).


Xem tất cả...