Phiên âm : bó lǎn huì.
Hán Việt : bác lãm hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cuộc trưng bày, triển lãm. ◎Như: Vạn quốc bác lãm hội 萬國博覽會 (tiếng Anh: Universal Exposition, World-s Fair).