Phiên âm : nā mó.
Hán Việt : nam vô.
Thuần Việt : nam mô; na mô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nam mô; na mô (cách gọi của đạo Phật)佛教用语,表示对佛尊敬或皈依(梵:namas)