VN520


              

南无

Phiên âm : nā mó.

Hán Việt : nam vô.

Thuần Việt : nam mô; na mô .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nam mô; na mô (cách gọi của đạo Phật)
佛教用语,表示对佛尊敬或皈依(梵:namas)


Xem tất cả...