VN520


              

南北朝

Phiên âm : nán běi zhāo.

Hán Việt : nam bắc triều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Triều phương nam và triều phương bắc.
♦Tây lịch (420-589), sau đời Đông Tấn 東晉, Trung Quốc chia ra Nam triều (Tống, Tề, Lương, Trần 宋, 齊, 梁, 陳) và Bắc triều (Hậu Hán, Đông Tây Ngụy, Bắc Tề, Bắc Chu 後漢, 東西魏, 北齊, 北周).


Xem tất cả...