VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
单数
Phiên âm :
dān shù.
Hán Việt :
đan sổ.
Thuần Việt :
số lẻ.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
số lẻ
单杠 (dāngàng) : xà đơn
单芯 (dān xīn) : một lõi
单方 (dān fāng) : đơn thuốc dân gian; bài thuốc dân gian; bài thuốc
单摆 (dān bǎi) : con lắc
单芯电缆 (dān xìn diàn lǎn) : Cáp điện một lõi
单果 (dānguǒ) : đơn quả; trái đơn
单面 (dān miàn) : mặt đơn
单皮 (dān pí) : đơn bì; da một mặt
单位计算 (dān wèi jì suàn) : đơn vị tính
单寒 (dān hán) : phong phanh
单比 (dān bǐ) : đơn tỉ
单方利益保险 (dān fāng lì yì bǎo xiǎn) : Bảo hiểm quyền lợi đơn phương
单人房间 (dān rén fáng jiān) : phòng đơn
单弱 (dān ruò) : yếu ớt; gầy yếu; ốm yếu
单项 (dān xiàng) : thi đơn; đơn hạng; môn thi cá nhân
单口 (dān kǒu) : tấu đơn
Xem tất cả...