VN520


              

協助

Phiên âm : xié zhù.

Hán Việt : hiệp trợ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giúp đỡ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Khủng Hạ Hầu Đôn cô lực nan vi, cố hựu sai thần đẳng bội đạo nhi lai hiệp trợ 恐夏侯惇孤力難為, 故又差臣等倍道而來協助 (Đệ thập tứ hồi) Sợ Hạ Hầu Ðôn thế cô không đánh nổi, nên sai chúng tôi đi gấp đường đến đây để giúp đỡ.
♦☆Tương tự: bang trợ 幫助, phụ trợ 輔助, tương lí 襄理, trợ lí 助理.
♦★Tương phản: can nhiễu 干擾, tác đối 作對, tác ngạnh 作梗.


Xem tất cả...