Phiên âm : zú chéng.
Hán Việt : tốt thặng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Binh sĩ và chiến xa. § Phiếm chỉ quân đội. ◇Tả truyện 左傳: Đại thúc hoàn tụ, thiện giáp binh, cụ tốt thặng, tương tập Trịnh 大叔完聚, 繕甲兵, 具卒乘, 將襲鄭 (Ẩn Công nguyên niên 隱公元年).