Phiên âm : bàn qiú .
Hán Việt : bán cầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Một nửa hình cầu.♦Nửa địa cầu. ◎Như: bắc bán cầu 北半球.