VN520


              

半球

Phiên âm : bàn qiú .

Hán Việt : bán cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một nửa hình cầu.
♦Nửa địa cầu. ◎Như: bắc bán cầu 北半球.


Xem tất cả...